| TT | Tên Chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả đánhgiáchất lượng | Giấy chứng nhận | Hạn nộpBC giữa kỳ | NộpBC giữa kỳ |
| | NĂM 2020 | | | | | |
| | Trường ĐH Hòa Bình | | | | | |
| 1 | Công nghệ thông tin | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
| 3 | Thiết kế đồ họa | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH Mỏ - Địa chất | | | | | |
| 4 | Kỹ thuật Mỏ | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 5 | Kỹ thuật Tuyển khoáng | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 6 | KT Trắc địa - Bản đồ | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 7 | Kỹ thuật Dầu khí | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 8 | Công nghệ thông tin | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 9 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| 10 | Kỹ thuật Môi trường | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| | NĂM 2021 | | | | | |
| | Trường ĐH KT-TC TP. HCM | | | | | |
| 11 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 20/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 12 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 21/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHPhan Thiết | | | | | |
| 13 | Công nghệ thông tin | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 14 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 15 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 16 | Quản trị khách sạn | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHCNĐồng Nai | | | | | |
| 17 | Công nghệ thông tin | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 18 | Kế toán | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 19 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHThủ Dầu Một | | | | | |
| 20 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 21 | Luật | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 22 | Giáo dục học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 23 | Quản lý TN & MT | Đại học | 32/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHSài Gòn | | | | | |
| 24 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 33/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 25 | Luật | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 26 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 35/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHHà Nội | | | | | |
| 27 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 28 | Ngôn ngữ Đức | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| 29 | Ngôn ngữ Pháp | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH Phenikaa | | | | | |
| 30 | Điều dưỡng | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 31 | Dược học | Đại học | 40/NQ-HDKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 32 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 41/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 33 | Kế toán | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 34 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH KT-TC TP. HCM | | | | | |
| 35 | Kế toán | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 36 | Luật Kinh tế | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | HUTECH | | | | | |
| 37 | Kỹ thuật Cơ khí | Đại học | 47/NQ-HĐKDCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 38 | Luật Kinh tế | Đại học | 48/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 39 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 49/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 40 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 50/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 41 | Thiết kế thời trang | Đại học | 51/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 42 | Công nghệ KT Ô tô | Đại học | 52/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH Hoa Lư | | | | | |
| 43 | Giáo dục Mầm non | Đại học | 53/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 44 | Kế toán | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH Thủ Dầu Một | | | | | |
| 45 | Kiến trúc | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 46 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 47 | Công tác xã hội | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | Trường ĐHSP - ĐH Đà Nẵng | | | | | |
| 48 | Công nghệ sinh học | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 49 | Công nghệ thông tin | Đại học | 59/NĐ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| 50 | Tâm lý học | Đại học | 60/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| | Trường ĐH Lâm nghiệp | | | | | |
| 51 | Lâm sinh | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 52 | Công nghệ sinh học | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 53 | Công nghệ CBLS | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 54 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| | Trường ĐHGD-ĐHQGHN | | | | | |
| 55 | Sư pham Hóa học | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 56 | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 57 | Sư pham Sinh học | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| 58 | Sư phạm Vật lý | Đại học | 71/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | | | | | |
| 59 | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 72/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
| 60 | Kinh tế học | Đại học | 73/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
| 61 | QLC&CS bằng tiếng Anh | Đại học | 74/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
| | NĂM 2022 | | | | | |
| | Trường ĐH Thủ đô Hà Nội | | | | | |
| 62 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 75/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| 63 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 76/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| 64 | Quản lý giáo dục | Đại học | 77/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| | HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
| 65 | Triết học | Đại học | 78/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
| 66 | Quan hệ Công chúng | Đại học | 79/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
| 67 | Quan hệ Quốc tế | Đại học | 80/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
| 68 | Xã hội học | Đại học | 81/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
| | ĐH Y tế Công cộng | | | | | |
| 69 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | Đại học | 82/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| | Trường ĐH Kinh tế - Tài chính TP Hồ Chí Minh | | | | | |
| 70 | Quản trị nhân lực | Đại học | 85/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 71 | Quan hệ công chúng | Đại học | 86/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 72 | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 87/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 73 | Quản trị khách sạn | Đại học | 88/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường TP Hồ Chí Minh | | | | | |
| 74 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học | 95/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 75 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 96/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 76 | Công nghệ thông tin | Đại học | 97/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 77 | Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ | Đại học | 98/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | | | | | |
| 78 | Công nghệ Thực phẩm | Thạc sĩ | 92/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 79 | Kỹ thuật môi trường | Thạc sĩ | 93/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 80 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 94/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | | | |
| 81 | Giáo dục Chính trị | Đại học | 108/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 82 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 109/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 83 | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 110/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| | Trường Đại học Sài Gòn | | | | | |
| 84 | Toán Ứng dụng | Đại học | 89/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| 85 | Công nghệ thông tin | Đại học | 90/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
| 86 | Khoa học máy tính | Thạc sĩ | 91/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Hà Nội | | | | | |
| 87 | Kế Toán | Đại học | 102/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| 88 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 103/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| | Trường CĐ Cộng đồng Kon Tum | | | | | |
| 89 | Giáo dục Mầm non | CĐ | 111/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | | | | | |
| 90 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 104/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| 91 | Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 105/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| 92 | Luật Kinh tế | Đại học | 106/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| 93 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 107/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | ĐN |
| | Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | | | | | |
| 94 | Marketing | Đại học | 99/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| 95 | Quản trị Khách sạn | Đại học | 100/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| 96 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành. | Đại học | 101/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| | Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An | | | | | |
| 97 | Quản trị Kinh Doanh | Đại học | 139/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 98 | Kế Toán | Đại học | 140/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 99 | Ngôn Ngữ Anh | Đại học | 141/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 100 | Tài chính – Ngân hàng | Đại học | 142/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| | Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN | | | | | |
| 101 | Kinh tế quốc tế | Đại học | 112/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
| 102 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 113/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
| | Trường ĐH Phan Thiết | | | | | |
| 103 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 135/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 104 | Luật kinh tế | Đại học | 136/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 105 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 137/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| 106 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 138/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | ĐN |
| | Trường ĐH Thủ Dầu Một | | | | | |
| 107 | Công tác xã hội | Thạc sĩ | 114/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 108 | Quản lý giáo dục | Thạc sĩ | 115/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 109 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 116/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 110 | Ngôn ngữ Anh | Thạc sĩ | 117/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 111 | Văn học Việt Nam | Thạc sĩ | 118/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 112 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 119/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 113 | Quản lý công nghiệp | Đại học | 120/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 114 | Quản lý đất đai | Đại học | 121/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 115 | Quản lý Nhà nước | Đại học | 122/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| | Trường ĐH Hạ Long | | | | | |
| 116 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 130/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| 117 | Khoa học máy tính | Đại học | 131/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| 118 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 132/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | | | | | |
| 119 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học | 123/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 120 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học | 124/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 121 | Quản trị nhân lực | Đại học | 125/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 122 | Công nghệ dệt, may | Đại học | 126/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| | Trường ĐH Đông Á | | | | | |
| 123 | Kế toán | Đại học | 127/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 124 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 128/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| 125 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 129/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | ĐN |
| | Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | | | | | |
| 126 | Kế toán | Đại học | 146/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2025 | |
| 127 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 147/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2025 | |
| | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGTPHCM | | | | | |
| 128 | Ngôn ngữ Nga | Đại học | 144/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2025 | |
| 129 | Đô thị học | Đại học | 145/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2025 | |
| | NĂM 2023 | | | | | |
| | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | | | | | |
| 130 | Luật kinh tế | Đại học | 148/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 131 | Dược học | Đại học | 149/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | HUTECH | | | | | |
| 132 | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 150/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 133 | Kế toán | Thạc sĩ | 151/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 134 | Kĩ thuật điện | Thạc sĩ | 152/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 135 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 153/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | Trường Đại học Hòa Bình | | | | | |
| 136 | Kế toán | Đại học | 155/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 137 | Quan hệ công chúng | Đại học | 156/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 138 | Quản lý kinh tế | Thạc sĩ | 157/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 139 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 158/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
| 140 | Giáo dục mầm non | Đại học | 159/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 141 | Quản lý Nhà nước | Đại học | 160/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 142 | Sư phạm âm nhạc | Đại học | 161/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 143 | Sư phạm mỹ thuật | Đại học | 162/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
| 144 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Đại học | 164/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 145 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đại học | 165/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 146 | Kinh tế chính trị | Đại học | 166/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 147 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 167/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 148 | Quảng cáo | Đại học | 168/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 149 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | Đại học | 169/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 150 | Xuất bản - Biên tập xuất bản | | 170/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | | | | | |
| 151 | Công nghệ kĩ thuật Ô tô | Đại học | 171/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 152 | Quản lý kinh tế | Thạc sĩ | 172/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| 153 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 173/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| | Trường ĐH Mỏ - Địa chất | | | | | |
| 154 | Kỹ thuật điện | Đại học | 175/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
| 155 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học | 176/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
| 156 | Quản lý đất đai | Đại học | 177/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
| | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
| 157 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học | 178/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 158 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 179/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 159 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học | 180/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 160 | Ngôn ngữ Pháp | Đại học | 181/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Công đoàn | | | | | |
| 161 | Kế toán | Thạc sĩ | 182/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 162 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 183/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 163 | Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | Thạc sĩ | 184/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 164 | Quản trị nhân lực | Thạc sĩ | 185/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 165 | Xã hội học | Thạc sĩ | 186/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
| 166 | Hệ thống thông tin | Đại học | 187/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 167 | Quản lý đất đai | Đại học | 188/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 168 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 189/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Hoa Lư | | | | | |
| 169 | Giáo dục tiểu học | Đại học | 190/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 170 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 191/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Quảng Bình | | | | | |
| 171 | Công nghê thông tin | Đại học | 192/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 172 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 193/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 173 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 194/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 174 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 195/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | | | | | |
| 175 | Giáo dục Công dân | Đại học | 196/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 176 | Giáo dục Mầm non | Đại học | 197/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 177 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 198/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 178 | Việt Nam học | Đại học | 199/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Trường Đại học Hạ Long | | | | | |
| 179 | Ngôn ngữ Nhật Bản | Đại học | 200/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 180 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 201/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 181 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | Đại học | 202/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 182 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Đại học | 203/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 183 | Quản trị khách sạn | Đại học | 204/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 184 | Nuôi trồng thủy sản | Đại học | 205/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| 185 | Quản lý văn hóa | Đại học | 206/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh, Đại học Đà Nẵng | | | | | |
| 186 | Khoa học và kỹ thuật máy tính | Đại học | 207/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 187 | Khoa học y sinh | Đại học | 208/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 188 | Quản trị và kinh doanh quốc tế | Đại học | 209/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| | Trường Đại học Thái Bình Dương | | | | | |
| 189 | Du lịch | Đại học | 210/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 190 | Luật | Đại học | 211/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 191 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 212/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | | | | | |
| 192 | Công nghệ thông tin | Đại học | 213/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 193 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 214/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | | | | | |
| 194 | Kế toán | Đại học | 215/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 195 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 216/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| 196 | Thú y | Đại học | 217/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| | Trường Đại học Văn Lang | | | | | |
| 197 | Kiến trúc | Thạc sĩ | 218/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| 198 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 219/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| 199 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 220/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
| 200 | Khoa học thư viện | Thạc sĩ | 221/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| 201 | Văn học Việt Nam | Thạc sĩ | 222/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| 202 | Ngôn ngữ học | Đại học | 223/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| 203 | Công tác xã hội | Thạc sĩ | 225/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| | NĂM 2024 | | | | | |
| | Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
| 204 | Luật | Đại học | 228/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 205 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 229/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 206 | Quản trị khách sạn | Đại học | 230/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 207 | Thanh nhạc | Đại học | 231/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
| 208 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại học | 232/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 209 | Sư phạm Tiếng Nhật | Đại học | 233/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 210 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | Đại học | 234/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 211 | Sư phạm Tiếng Đức | Đại học | 235/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 212 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại học | 236/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | | | | | |
| 213 | Dược học | Đại học | 237/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
| 214 | Thuỷ văn học | Đại học | 238/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 215 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Đại học | 239/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| 216 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Đại học | 240/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
| 217 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 241/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| 218 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | Đại học | 242/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | | | | | |
| 219 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 243/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| 220 | Quản trị khách sạn | Đại học | 244/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| 221 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 245/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| 222 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 246/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| | Trường Đại học Thành Đông | | | | | |
| 223 | Luật kinh tế | Đại học | 247/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| 224 | Quản lý đất đai | Đại học | 248/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| | Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
| 225 | Du lịch | Đại học | 249/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| 226 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 250/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| 227 | Quản lý thể dục thể thao | Đại học | 251/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| 228 | Thông tin thư viện | Đại học | 252/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| | HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
| 229 | Kinh tế - Quản lý kinh tế | Đại học | 253/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2027 | |
| 230 | Quản lý công | Đại học | 254/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2027 | |
| 231 | Chính trị học - Truyền thông chính sách | Đại học | 255/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2027 | |
| 232 | Truyền thông quốc tế | Đại học | 256/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2027 | |
| | NĂM 2025 | | | | | |
| | Đại học Duy Tân | | | | | |
| 233 | Y khoa | Đại học | 258/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 234 | Dược học | Đại học | 259/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 235 | Điều dưỡng | Đại học | 260/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 236 | Ngông ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch) | Đại học | 261/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 237 | Ngông ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch) | Đại học | 262/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 238 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | Đại học | 263/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| 239 | Truyền thông đa phương tiện | Đại học | 264/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2027 | |
| | Trường Đại học Hòa Bình | | | | | |
| 240 | Dược học | Đại học | 265/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 241 | Điều dưỡng | Đại học | 266/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 242 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 267/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 243 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 268/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 244 | Luật kinh tế | Đại học | 269/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 245 | Luật kinh tế | Thạc sĩ | 270/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| | Trường Đại học Thái Bình Dương | | | | | |
| 246 | Công nghệ thông tin | Đại học | 271/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| 247 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 272/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
| 248 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | Thạc sĩ | 273/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2027 | |
| | Trường Đại học Văn Hiến | | | | | |
| 249 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học | 275/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2028 | |
| 250 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 276/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2028 | |
| | Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam | | | | | |
| 251 | Y khoa | Đại học | 277/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2028 | |
| 252 | Y học cổ truyền | Đại học | 278/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2028 | |
| | Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
| 253 | Công tác xã hội | Đại học | 279/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2028 | |
| 254 | Quản lý văn hóa | Đại học | 280/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2028 | |
| 255 | Quản lý văn hóa | Thạc sĩ | 281/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2028 | |
| | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
| 256 | Giáo dục thể chất | Đại học | 282/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2028 | |